500 Dinar Tunisia sang Peso Mexico

Đổi tiền TND sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tnd
2.665,99 mxn

1,000 TND = 5,332 MXN

Mid-market exchange rate at 08:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Peso Mexico
1 TND5.33197 MXN
5 TND26.65985 MXN
10 TND53.31970 MXN
20 TND106.63940 MXN
50 TND266.59850 MXN
100 TND533.19700 MXN
250 TND1,332.99250 MXN
500 TND2,665.98500 MXN
1000 TND5,331.97000 MXN
2000 TND10,663.94000 MXN
5000 TND26,659.85000 MXN
10000 TND53,319.70000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Tunisia
1 MXN0.18755 TND
5 MXN0.93774 TND
10 MXN1.87548 TND
20 MXN3.75096 TND
50 MXN9.37740 TND
100 MXN18.75480 TND
250 MXN46.88700 TND
500 MXN93.77400 TND
1000 MXN187.54800 TND
2000 MXN375.09600 TND
5000 MXN937.74000 TND
10000 MXN1,875.48000 TND