20 Dinar Tunisia sang Peso Mexico

Đổi tiền TND sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tnd
108,74 mxn

DT1,000 TND = Mex$5,437 MXN

Mid-market exchange rate at 16:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Peso Mexico
1 TND5.43675 MXN
5 TND27.18375 MXN
10 TND54.36750 MXN
20 TND108.73500 MXN
50 TND271.83750 MXN
100 TND543.67500 MXN
250 TND1,359.18750 MXN
500 TND2,718.37500 MXN
1000 TND5,436.75000 MXN
2000 TND10,873.50000 MXN
5000 TND27,183.75000 MXN
10000 TND54,367.50000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Tunisia
1 MXN0.18393 TND
5 MXN0.91967 TND
10 MXN1.83933 TND
20 MXN3.67866 TND
50 MXN9.19665 TND
100 MXN18.39330 TND
250 MXN45.98325 TND
500 MXN91.96650 TND
1000 MXN183.93300 TND
2000 MXN367.86600 TND
5000 MXN919.66500 TND
10000 MXN1,839.33000 TND