10 Dinar Tunisia sang Peso Mexico

Đổi tiền TND sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tnd
53,96 mxn

1,000 TND = 5,396 MXN

Mid-market exchange rate at 14:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Peso Mexico
1 TND5.39551 MXN
5 TND26.97755 MXN
10 TND53.95510 MXN
20 TND107.91020 MXN
50 TND269.77550 MXN
100 TND539.55100 MXN
250 TND1,348.87750 MXN
500 TND2,697.75500 MXN
1000 TND5,395.51000 MXN
2000 TND10,791.02000 MXN
5000 TND26,977.55000 MXN
10000 TND53,955.10000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Tunisia
1 MXN0.18534 TND
5 MXN0.92670 TND
10 MXN1.85339 TND
20 MXN3.70678 TND
50 MXN9.26695 TND
100 MXN18.53390 TND
250 MXN46.33475 TND
500 MXN92.66950 TND
1000 MXN185.33900 TND
2000 MXN370.67800 TND
5000 MXN926.69500 TND
10000 MXN1,853.39000 TND