Dinar Tunisia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền TND sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
668.298 mmk

DT1,000 TND = K668,3 MMK

Mid-market exchange rate at 17:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Kyat Myanmar
1 TND668.29800 MMK
5 TND3,341.49000 MMK
10 TND6,682.98000 MMK
20 TND13,365.96000 MMK
50 TND33,414.90000 MMK
100 TND66,829.80000 MMK
250 TND167,074.50000 MMK
500 TND334,149.00000 MMK
1000 TND668,298.00000 MMK
2000 TND1,336,596.00000 MMK
5000 TND3,341,490.00000 MMK
10000 TND6,682,980.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dinar Tunisia
1 MMK0.00150 TND
5 MMK0.00748 TND
10 MMK0.01496 TND
20 MMK0.02993 TND
50 MMK0.07482 TND
100 MMK0.14963 TND
250 MMK0.37409 TND
500 MMK0.74817 TND
1000 MMK1.49634 TND
2000 MMK2.99268 TND
5000 MMK7.48170 TND
10000 MMK14.96340 TND