Dinar Tunisia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền TND sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
95.553,70 lkr

1,000 TND = 95,55 LKR

Mid-market exchange rate at 11:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Sri Lanka
1 TND95.55370 LKR
5 TND477.76850 LKR
10 TND955.53700 LKR
20 TND1,911.07400 LKR
50 TND4,777.68500 LKR
100 TND9,555.37000 LKR
250 TND23,888.42500 LKR
500 TND47,776.85000 LKR
1000 TND95,553.70000 LKR
2000 TND191,107.40000 LKR
5000 TND477,768.50000 LKR
10000 TND955,537.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dinar Tunisia
1 LKR0.01047 TND
5 LKR0.05233 TND
10 LKR0.10465 TND
20 LKR0.20931 TND
50 LKR0.52327 TND
100 LKR1.04653 TND
250 LKR2.61633 TND
500 LKR5.23265 TND
1000 LKR10.46530 TND
2000 LKR20.93060 TND
5000 LKR52.32650 TND
10000 LKR104.65300 TND