10 nghìn Somoni Tajikistan sang Bảng Anh

Đổi tiền TJS sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tjs
733,78 gbp

1,000 TJS = 0,07338 GBP

Mid-market exchange rate at 10:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Bảng Anh
1 TJS0.07338 GBP
5 TJS0.36689 GBP
10 TJS0.73378 GBP
20 TJS1.46755 GBP
50 TJS3.66888 GBP
100 TJS7.33776 GBP
250 TJS18.34440 GBP
500 TJS36.68880 GBP
1000 TJS73.37760 GBP
2000 TJS146.75520 GBP
5000 TJS366.88800 GBP
10000 TJS733.77600 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Somoni Tajikistan
1 GBP13.62810 TJS
5 GBP68.14050 TJS
10 GBP136.28100 TJS
20 GBP272.56200 TJS
50 GBP681.40500 TJS
100 GBP1,362.81000 TJS
250 GBP3,407.02500 TJS
500 GBP6,814.05000 TJS
1000 GBP13,628.10000 TJS
2000 GBP27,256.20000 TJS
5000 GBP68,140.50000 TJS
10000 GBP136,281.00000 TJS