50 Lilangeni Eswatini sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền SZL sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 szl
2,64 usd

1,000 SZL = 0,05281 USD

Mid-market exchange rate at 23:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Đô-la Mỹ
1 SZL0.05281 USD
5 SZL0.26403 USD
10 SZL0.52806 USD
20 SZL1.05612 USD
50 SZL2.64029 USD
100 SZL5.28058 USD
250 SZL13.20145 USD
500 SZL26.40290 USD
1000 SZL52.80580 USD
2000 SZL105.61160 USD
5000 SZL264.02900 USD
10000 SZL528.05800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lilangeni Eswatini
1 USD18.93730 SZL
5 USD94.68650 SZL
10 USD189.37300 SZL
20 USD378.74600 SZL
50 USD946.86500 SZL
100 USD1,893.73000 SZL
250 USD4,734.32500 SZL
500 USD9,468.65000 SZL
1000 USD18,937.30000 SZL
2000 USD37,874.60000 SZL
5000 USD94,686.50000 SZL
10000 USD189,373.00000 SZL