Lilangeni Eswatini sang Rúp Nga

Đổi tiền SZL sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
4.893,89 rub

1,000 SZL = 4,894 RUB

Mid-market exchange rate at 06:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rúp Nga
1 SZL4.89389 RUB
5 SZL24.46945 RUB
10 SZL48.93890 RUB
20 SZL97.87780 RUB
50 SZL244.69450 RUB
100 SZL489.38900 RUB
250 SZL1,223.47250 RUB
500 SZL2,446.94500 RUB
1000 SZL4,893.89000 RUB
2000 SZL9,787.78000 RUB
5000 SZL24,469.45000 RUB
10000 SZL48,938.90000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Lilangeni Eswatini
1 RUB0.20434 SZL
5 RUB1.02169 SZL
10 RUB2.04337 SZL
20 RUB4.08674 SZL
50 RUB10.21685 SZL
100 RUB20.43370 SZL
250 RUB51.08425 SZL
500 RUB102.16850 SZL
1000 RUB204.33700 SZL
2000 RUB408.67400 SZL
5000 RUB1,021.68500 SZL
10000 RUB2,043.37000 SZL