5 Lilangeni Eswatini sang Bảng Anh

Đổi tiền SZL sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 szl
0,21 gbp

1,000 SZL = 0,04213 GBP

Mid-market exchange rate at 07:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Bảng Anh
1 SZL0.04213 GBP
5 SZL0.21067 GBP
10 SZL0.42135 GBP
20 SZL0.84270 GBP
50 SZL2.10674 GBP
100 SZL4.21348 GBP
250 SZL10.53370 GBP
500 SZL21.06740 GBP
1000 SZL42.13480 GBP
2000 SZL84.26960 GBP
5000 SZL210.67400 GBP
10000 SZL421.34800 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lilangeni Eswatini
1 GBP23.73330 SZL
5 GBP118.66650 SZL
10 GBP237.33300 SZL
20 GBP474.66600 SZL
50 GBP1,186.66500 SZL
100 GBP2,373.33000 SZL
250 GBP5,933.32500 SZL
500 GBP11,866.65000 SZL
1000 GBP23,733.30000 SZL
2000 GBP47,466.60000 SZL
5000 GBP118,666.50000 SZL
10000 GBP237,333.00000 SZL