20 Lilangeni Eswatini sang Bảng Anh

Đổi tiền SZL sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 szl
0,84 gbp

1,000 SZL = 0,04203 GBP

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Bảng Anh
1 SZL0.04203 GBP
5 SZL0.21015 GBP
10 SZL0.42031 GBP
20 SZL0.84062 GBP
50 SZL2.10154 GBP
100 SZL4.20308 GBP
250 SZL10.50770 GBP
500 SZL21.01540 GBP
1000 SZL42.03080 GBP
2000 SZL84.06160 GBP
5000 SZL210.15400 GBP
10000 SZL420.30800 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lilangeni Eswatini
1 GBP23.79210 SZL
5 GBP118.96050 SZL
10 GBP237.92100 SZL
20 GBP475.84200 SZL
50 GBP1,189.60500 SZL
100 GBP2,379.21000 SZL
250 GBP5,948.02500 SZL
500 GBP11,896.05000 SZL
1000 GBP23,792.10000 SZL
2000 GBP47,584.20000 SZL
5000 GBP118,960.50000 SZL
10000 GBP237,921.00000 SZL