Rupee Seychelles sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền SCR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
67,04 chf

₨1,000 SCR = SFr.0,06704 CHF

Mid-market exchange rate at 06:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Franc Thụy Sĩ
1 SCR0.06704 CHF
5 SCR0.33520 CHF
10 SCR0.67041 CHF
20 SCR1.34082 CHF
50 SCR3.35204 CHF
100 SCR6.70408 CHF
250 SCR16.76020 CHF
500 SCR33.52040 CHF
1000 SCR67.04080 CHF
2000 SCR134.08160 CHF
5000 SCR335.20400 CHF
10000 SCR670.40800 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Seychelles
1 CHF14.91630 SCR
5 CHF74.58150 SCR
10 CHF149.16300 SCR
20 CHF298.32600 SCR
50 CHF745.81500 SCR
100 CHF1,491.63000 SCR
250 CHF3,729.07500 SCR
500 CHF7,458.15000 SCR
1000 CHF14,916.30000 SCR
2000 CHF29,832.60000 SCR
5000 CHF74,581.50000 SCR
10000 CHF149,163.00000 SCR