10 Rupee Seychelles sang Đô-la Úc

Đổi tiền SCR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 scr
1,12 aud

1,000 SCR = 0,1121 AUD

Mid-market exchange rate at 13:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Đô-la Úc
1 SCR0.11206 AUD
5 SCR0.56030 AUD
10 SCR1.12061 AUD
20 SCR2.24122 AUD
50 SCR5.60305 AUD
100 SCR11.20610 AUD
250 SCR28.01525 AUD
500 SCR56.03050 AUD
1000 SCR112.06100 AUD
2000 SCR224.12200 AUD
5000 SCR560.30500 AUD
10000 SCR1,120.61000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Seychelles
1 AUD8.92372 SCR
5 AUD44.61860 SCR
10 AUD89.23720 SCR
20 AUD178.47440 SCR
50 AUD446.18600 SCR
100 AUD892.37200 SCR
250 AUD2,230.93000 SCR
500 AUD4,461.86000 SCR
1000 AUD8,923.72000 SCR
2000 AUD17,847.44000 SCR
5000 AUD44,618.60000 SCR
10000 AUD89,237.20000 SCR