2.000 Franc Rwanda sang Rial Oman

Đổi tiền RWF sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rwf
0,597 omr

1,000 RWF = 0,0002986 OMR

Mid-market exchange rate at 03:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rial Oman
1 RWF0.00030 OMR
5 RWF0.00149 OMR
10 RWF0.00299 OMR
20 RWF0.00597 OMR
50 RWF0.01493 OMR
100 RWF0.02986 OMR
250 RWF0.07466 OMR
500 RWF0.14932 OMR
1000 RWF0.29863 OMR
2000 RWF0.59726 OMR
5000 RWF1.49316 OMR
10000 RWF2.98631 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Franc Rwanda
1 OMR3,348.61000 RWF
5 OMR16,743.05000 RWF
10 OMR33,486.10000 RWF
20 OMR66,972.20000 RWF
50 OMR167,430.50000 RWF
100 OMR334,861.00000 RWF
250 OMR837,152.50000 RWF
500 OMR1,674,305.00000 RWF
1000 OMR3,348,610.00000 RWF
2000 OMR6,697,220.00000 RWF
5000 OMR16,743,050.00000 RWF
10000 OMR33,486,100.00000 RWF