Franc Rwanda sang Krone Na Uy

Đổi tiền RWF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
8,51 nok

R₣1,000 RWF = kr0,008505 NOK

Mid-market exchange rate at 01:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Krone Na Uy
1 RWF0.00851 NOK
5 RWF0.04253 NOK
10 RWF0.08505 NOK
20 RWF0.17010 NOK
50 RWF0.42526 NOK
100 RWF0.85052 NOK
250 RWF2.12631 NOK
500 RWF4.25262 NOK
1000 RWF8.50524 NOK
2000 RWF17.01048 NOK
5000 RWF42.52620 NOK
10000 RWF85.05240 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Rwanda
1 NOK117.57500 RWF
5 NOK587.87500 RWF
10 NOK1,175.75000 RWF
20 NOK2,351.50000 RWF
50 NOK5,878.75000 RWF
100 NOK11,757.50000 RWF
250 NOK29,393.75000 RWF
500 NOK58,787.50000 RWF
1000 NOK117,575.00000 RWF
2000 NOK235,150.00000 RWF
5000 NOK587,875.00000 RWF
10000 NOK1,175,750.00000 RWF