250 Franc Rwanda sang Đô-la Canada

Đổi tiền RWF sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rwf
0,27 cad

1,000 RWF = 0,001066 CAD

Mid-market exchange rate at 05:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Đô-la Canada
1 RWF0.00107 CAD
5 RWF0.00533 CAD
10 RWF0.01066 CAD
20 RWF0.02131 CAD
50 RWF0.05328 CAD
100 RWF0.10657 CAD
250 RWF0.26641 CAD
500 RWF0.53283 CAD
1000 RWF1.06565 CAD
2000 RWF2.13130 CAD
5000 RWF5.32825 CAD
10000 RWF10.65650 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc Rwanda
1 CAD938.39100 RWF
5 CAD4,691.95500 RWF
10 CAD9,383.91000 RWF
20 CAD18,767.82000 RWF
50 CAD46,919.55000 RWF
100 CAD93,839.10000 RWF
250 CAD234,597.75000 RWF
500 CAD469,195.50000 RWF
1000 CAD938,391.00000 RWF
2000 CAD1,876,782.00000 RWF
5000 CAD4,691,955.00000 RWF
10000 CAD9,383,910.00000 RWF