100 Rúp Nga sang Bảng Anh

Đổi tiền RUB sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
0,87 gbp

1,000 RUB = 0,008662 GBP

Mid-market exchange rate at 09:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Anh
1 RUB0.00866 GBP
5 RUB0.04331 GBP
10 RUB0.08662 GBP
20 RUB0.17324 GBP
50 RUB0.43311 GBP
100 RUB0.86622 GBP
250 RUB2.16555 GBP
500 RUB4.33110 GBP
1000 RUB8.66220 GBP
2000 RUB17.32440 GBP
5000 RUB43.31100 GBP
10000 RUB86.62200 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rúp Nga
1 GBP115.44400 RUB
5 GBP577.22000 RUB
10 GBP1,154.44000 RUB
20 GBP2,308.88000 RUB
50 GBP5,772.20000 RUB
100 GBP11,544.40000 RUB
250 GBP28,861.00000 RUB
500 GBP57,722.00000 RUB
1000 GBP115,444.00000 RUB
2000 GBP230,888.00000 RUB
5000 GBP577,220.00000 RUB
10000 GBP1,154,440.00000 RUB