10 nghìn Rúp Nga sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền RUB sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
11.074,60 cve

1,000 RUB = 1,107 CVE

Mid-market exchange rate at 09:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Escudo Cabo Verde
1 RUB1.10746 CVE
5 RUB5.53730 CVE
10 RUB11.07460 CVE
20 RUB22.14920 CVE
50 RUB55.37300 CVE
100 RUB110.74600 CVE
250 RUB276.86500 CVE
500 RUB553.73000 CVE
1000 RUB1,107.46000 CVE
2000 RUB2,214.92000 CVE
5000 RUB5,537.30000 CVE
10000 RUB11,074.60000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Rúp Nga
1 CVE0.90297 RUB
5 CVE4.51484 RUB
10 CVE9.02967 RUB
20 CVE18.05934 RUB
50 CVE45.14835 RUB
100 CVE90.29670 RUB
250 CVE225.74175 RUB
500 CVE451.48350 RUB
1000 CVE902.96700 RUB
2000 CVE1,805.93400 RUB
5000 CVE4,514.83500 RUB
10000 CVE9,029.67000 RUB