10 Rúp Nga sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền RUB sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rub
11,07 cve

1,000 RUB = 1,107 CVE

Mid-market exchange rate at 23:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Escudo Cabo Verde
1 RUB1.10723 CVE
5 RUB5.53615 CVE
10 RUB11.07230 CVE
20 RUB22.14460 CVE
50 RUB55.36150 CVE
100 RUB110.72300 CVE
250 RUB276.80750 CVE
500 RUB553.61500 CVE
1000 RUB1,107.23000 CVE
2000 RUB2,214.46000 CVE
5000 RUB5,536.15000 CVE
10000 RUB11,072.30000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Rúp Nga
1 CVE0.90316 RUB
5 CVE4.51578 RUB
10 CVE9.03156 RUB
20 CVE18.06312 RUB
50 CVE45.15780 RUB
100 CVE90.31560 RUB
250 CVE225.78900 RUB
500 CVE451.57800 RUB
1000 CVE903.15600 RUB
2000 CVE1,806.31200 RUB
5000 CVE4,515.78000 RUB
10000 CVE9,031.56000 RUB