5 Leu Romania sang Lek Albania

Đổi tiền RON sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
101,65 all

1,000 RON = 20,33 ALL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lek Albania
1 RON20.32900 ALL
5 RON101.64500 ALL
10 RON203.29000 ALL
20 RON406.58000 ALL
50 RON1,016.45000 ALL
100 RON2,032.90000 ALL
250 RON5,082.25000 ALL
500 RON10,164.50000 ALL
1000 RON20,329.00000 ALL
2000 RON40,658.00000 ALL
5000 RON101,645.00000 ALL
10000 RON203,290.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Leu Romania
1 ALL0.04919 RON
5 ALL0.24595 RON
10 ALL0.49191 RON
20 ALL0.98382 RON
50 ALL2.45955 RON
100 ALL4.91909 RON
250 ALL12.29773 RON
500 ALL24.59545 RON
1000 ALL49.19090 RON
2000 ALL98.38180 RON
5000 ALL245.95450 RON
10000 ALL491.90900 RON