Rial Qatar sang Rúp Belarus

Đổi tiền QAR sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
896,72 byn

QR1,000 QAR = Br0,8967 BYN

Mid-market exchange rate at 11:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rúp Belarus
1 QAR0.89672 BYN
5 QAR4.48360 BYN
10 QAR8.96720 BYN
20 QAR17.93440 BYN
50 QAR44.83600 BYN
100 QAR89.67200 BYN
250 QAR224.18000 BYN
500 QAR448.36000 BYN
1000 QAR896.72000 BYN
2000 QAR1,793.44000 BYN
5000 QAR4,483.60000 BYN
10000 QAR8,967.20000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rial Qatar
1 BYN1.11518 QAR
5 BYN5.57590 QAR
10 BYN11.15180 QAR
20 BYN22.30360 QAR
50 BYN55.75900 QAR
100 BYN111.51800 QAR
250 BYN278.79500 QAR
500 BYN557.59000 QAR
1000 BYN1,115.18000 QAR
2000 BYN2,230.36000 QAR
5000 BYN5,575.90000 QAR
10000 BYN11,151.80000 QAR