50 Rial Qatar sang Đô-la Úc

Đổi tiền QAR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 qar
21,36 aud

1,000 QAR = 0,4271 AUD

Mid-market exchange rate at 23:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Úc
1 QAR0.42713 AUD
5 QAR2.13563 AUD
10 QAR4.27127 AUD
20 QAR8.54254 AUD
50 QAR21.35635 AUD
100 QAR42.71270 AUD
250 QAR106.78175 AUD
500 QAR213.56350 AUD
1000 QAR427.12700 AUD
2000 QAR854.25400 AUD
5000 QAR2,135.63500 AUD
10000 QAR4,271.27000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Qatar
1 AUD2.34122 QAR
5 AUD11.70610 QAR
10 AUD23.41220 QAR
20 AUD46.82440 QAR
50 AUD117.06100 QAR
100 AUD234.12200 QAR
250 AUD585.30500 QAR
500 AUD1,170.61000 QAR
1000 AUD2,341.22000 QAR
2000 AUD4,682.44000 QAR
5000 AUD11,706.10000 QAR
10000 AUD23,412.20000 QAR