10 Rial Qatar sang Đô-la Úc

Đổi tiền QAR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
4,26 aud

1,000 QAR = 0,4257 AUD

Mid-market exchange rate at 13:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Úc
1 QAR0.42573 AUD
5 QAR2.12865 AUD
10 QAR4.25729 AUD
20 QAR8.51458 AUD
50 QAR21.28645 AUD
100 QAR42.57290 AUD
250 QAR106.43225 AUD
500 QAR212.86450 AUD
1000 QAR425.72900 AUD
2000 QAR851.45800 AUD
5000 QAR2,128.64500 AUD
10000 QAR4,257.29000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Qatar
1 AUD2.34891 QAR
5 AUD11.74455 QAR
10 AUD23.48910 QAR
20 AUD46.97820 QAR
50 AUD117.44550 QAR
100 AUD234.89100 QAR
250 AUD587.22750 QAR
500 AUD1,174.45500 QAR
1000 AUD2,348.91000 QAR
2000 AUD4,697.82000 QAR
5000 AUD11,744.55000 QAR
10000 AUD23,489.10000 QAR