Guarani Paraguay sang Rúp Nga

Đổi tiền PYG sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pyg
12,57 rub

1,000 PYG = 0,01257 RUB

Mid-market exchange rate at 20:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guarani Paraguay sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PYG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PYG sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Rúp Nga
1 PYG0.01257 RUB
5 PYG0.06285 RUB
10 PYG0.12569 RUB
20 PYG0.25138 RUB
50 PYG0.62845 RUB
100 PYG1.25690 RUB
250 PYG3.14225 RUB
500 PYG6.28450 RUB
1000 PYG12.56900 RUB
2000 PYG25.13800 RUB
5000 PYG62.84500 RUB
10000 PYG125.69000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Guarani Paraguay
1 RUB79.56110 PYG
5 RUB397.80550 PYG
10 RUB795.61100 PYG
20 RUB1,591.22200 PYG
50 RUB3,978.05500 PYG
100 RUB7,956.11000 PYG
250 RUB19,890.27500 PYG
500 RUB39,780.55000 PYG
1000 RUB79,561.10000 PYG
2000 RUB159,122.20000 PYG
5000 RUB397,805.50000 PYG
10000 RUB795,611.00000 PYG