10 nghìn Rupee Pakistan sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền PKR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pkr
32,79 chf

1,000 PKR = 0,003279 CHF

Mid-market exchange rate at 23:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc Thụy Sĩ
1 PKR0.00328 CHF
5 PKR0.01639 CHF
10 PKR0.03279 CHF
20 PKR0.06558 CHF
50 PKR0.16394 CHF
100 PKR0.32789 CHF
250 PKR0.81972 CHF
500 PKR1.63945 CHF
1000 PKR3.27889 CHF
2000 PKR6.55778 CHF
5000 PKR16.39445 CHF
10000 PKR32.78890 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Pakistan
1 CHF304.98200 PKR
5 CHF1,524.91000 PKR
10 CHF3,049.82000 PKR
20 CHF6,099.64000 PKR
50 CHF15,249.10000 PKR
100 CHF30,498.20000 PKR
250 CHF76,245.50000 PKR
500 CHF152,491.00000 PKR
1000 CHF304,982.00000 PKR
2000 CHF609,964.00000 PKR
5000 CHF1,524,910.00000 PKR
10000 CHF3,049,820.00000 PKR