1 Rial Oman sang Franc Comoros

Đổi tiền OMR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 omr
1.203 kmf

1,000 OMR = 1.203 KMF

Mid-market exchange rate at 23:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Franc Comoros
1 OMR1,203.02000 KMF
5 OMR6,015.10000 KMF
10 OMR12,030.20000 KMF
20 OMR24,060.40000 KMF
50 OMR60,151.00000 KMF
100 OMR120,302.00000 KMF
250 OMR300,755.00000 KMF
500 OMR601,510.00000 KMF
1000 OMR1,203,020.00000 KMF
2000 OMR2,406,040.00000 KMF
5000 OMR6,015,100.00000 KMF
10000 OMR12,030,200.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rial Oman
1 KMF0.00083 OMR
5 KMF0.00416 OMR
10 KMF0.00831 OMR
20 KMF0.01662 OMR
50 KMF0.04156 OMR
100 KMF0.08312 OMR
250 KMF0.20781 OMR
500 KMF0.41562 OMR
1000 KMF0.83124 OMR
2000 KMF1.66249 OMR
5000 KMF4.15621 OMR
10000 KMF8.31243 OMR