500 Rial Oman sang Krona Iceland

Đổi tiền OMR sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 omr
183.491 isk

1,000 OMR = 367,0 ISK

Mid-market exchange rate at 06:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Krona Iceland
1 OMR366.98200 ISK
5 OMR1,834.91000 ISK
10 OMR3,669.82000 ISK
20 OMR7,339.64000 ISK
50 OMR18,349.10000 ISK
100 OMR36,698.20000 ISK
250 OMR91,745.50000 ISK
500 OMR183,491.00000 ISK
1000 OMR366,982.00000 ISK
2000 OMR733,964.00000 ISK
5000 OMR1,834,910.00000 ISK
10000 OMR3,669,820.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rial Oman
1 ISK0.00272 OMR
5 ISK0.01362 OMR
10 ISK0.02725 OMR
20 ISK0.05450 OMR
50 ISK0.13625 OMR
100 ISK0.27249 OMR
250 ISK0.68123 OMR
500 ISK1.36247 OMR
1000 ISK2.72493 OMR
2000 ISK5.44986 OMR
5000 ISK13.62465 OMR
10000 ISK27.24930 OMR