5.000 Rial Oman sang Dinar Algerie

Đổi tiền OMR sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 omr
1.747.490 dzd

1,000 OMR = 349,5 DZD

Mid-market exchange rate at 20:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Algerie
1 OMR349.49800 DZD
5 OMR1,747.49000 DZD
10 OMR3,494.98000 DZD
20 OMR6,989.96000 DZD
50 OMR17,474.90000 DZD
100 OMR34,949.80000 DZD
250 OMR87,374.50000 DZD
500 OMR174,749.00000 DZD
1000 OMR349,498.00000 DZD
2000 OMR698,996.00000 DZD
5000 OMR1,747,490.00000 DZD
10000 OMR3,494,980.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Rial Oman
1 DZD0.00286 OMR
5 DZD0.01431 OMR
10 DZD0.02861 OMR
20 DZD0.05723 OMR
50 DZD0.14306 OMR
100 DZD0.28613 OMR
250 DZD0.71531 OMR
500 DZD1.43063 OMR
1000 DZD2.86125 OMR
2000 DZD5.72250 OMR
5000 DZD14.30625 OMR
10000 DZD28.61250 OMR