100 Rial Oman sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền OMR sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 omr
259,73 bsd

1,000 OMR = 2,597 BSD

Mid-market exchange rate at 06:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Bahamas
1 OMR2.59734 BSD
5 OMR12.98670 BSD
10 OMR25.97340 BSD
20 OMR51.94680 BSD
50 OMR129.86700 BSD
100 OMR259.73400 BSD
250 OMR649.33500 BSD
500 OMR1,298.67000 BSD
1000 OMR2,597.34000 BSD
2000 OMR5,194.68000 BSD
5000 OMR12,986.70000 BSD
10000 OMR25,973.40000 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Rial Oman
1 BSD0.38501 OMR
5 BSD1.92505 OMR
10 BSD3.85010 OMR
20 BSD7.70020 OMR
50 BSD19.25050 OMR
100 BSD38.50100 OMR
250 BSD96.25250 OMR
500 BSD192.50500 OMR
1000 BSD385.01000 OMR
2000 BSD770.02000 OMR
5000 BSD1,925.05000 OMR
10000 BSD3,850.10000 OMR