Rial Oman sang Florin Aruba

Đổi tiền OMR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
4.649,29 awg

ر.ع.1,000 OMR = ƒ4,649 AWG

Mid-market exchange rate at 06:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Florin Aruba
1 OMR4.64929 AWG
5 OMR23.24645 AWG
10 OMR46.49290 AWG
20 OMR92.98580 AWG
50 OMR232.46450 AWG
100 OMR464.92900 AWG
250 OMR1,162.32250 AWG
500 OMR2,324.64500 AWG
1000 OMR4,649.29000 AWG
2000 OMR9,298.58000 AWG
5000 OMR23,246.45000 AWG
10000 OMR46,492.90000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Rial Oman
1 AWG0.21509 OMR
5 AWG1.07544 OMR
10 AWG2.15087 OMR
20 AWG4.30174 OMR
50 AWG10.75435 OMR
100 AWG21.50870 OMR
250 AWG53.77175 OMR
500 AWG107.54350 OMR
1000 AWG215.08700 OMR
2000 AWG430.17400 OMR
5000 AWG1,075.43500 OMR
10000 AWG2,150.87000 OMR