1 Rupee Nepal sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền NPR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
0,01 usd

1,000 NPR = 0,007481 USD

Mid-market exchange rate at 10:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la Mỹ
1 NPR0.00748 USD
5 NPR0.03741 USD
10 NPR0.07481 USD
20 NPR0.14962 USD
50 NPR0.37406 USD
100 NPR0.74812 USD
250 NPR1.87031 USD
500 NPR3.74061 USD
1000 NPR7.48122 USD
2000 NPR14.96244 USD
5000 NPR37.40610 USD
10000 NPR74.81220 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Nepal
1 USD133.66800 NPR
5 USD668.34000 NPR
10 USD1,336.68000 NPR
20 USD2,673.36000 NPR
50 USD6,683.40000 NPR
100 USD13,366.80000 NPR
250 USD33,417.00000 NPR
500 USD66,834.00000 NPR
1000 USD133,668.00000 NPR
2000 USD267,336.00000 NPR
5000 USD668,340.00000 NPR
10000 USD1,336,680.00000 NPR