250 Rupee Nepal sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NPR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 npr
156,37 inr

1,000 NPR = 0,6255 INR

Mid-market exchange rate at 19:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Ấn Độ
1 NPR0.62547 INR
5 NPR3.12736 INR
10 NPR6.25471 INR
20 NPR12.50942 INR
50 NPR31.27355 INR
100 NPR62.54710 INR
250 NPR156.36775 INR
500 NPR312.73550 INR
1000 NPR625.47100 INR
2000 NPR1,250.94200 INR
5000 NPR3,127.35500 INR
10000 NPR6,254.71000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Nepal
1 INR1.59880 NPR
5 INR7.99400 NPR
10 INR15.98800 NPR
20 INR31.97600 NPR
50 INR79.94000 NPR
100 INR159.88000 NPR
250 INR399.70000 NPR
500 INR799.40000 NPR
1000 INR1,598.80000 NPR
2000 INR3,197.60000 NPR
5000 INR7,994.00000 NPR
10000 INR15,988.00000 NPR