20 Rupee Nepal sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NPR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 npr
12,51 inr

1,000 NPR = 0,6253 INR

Mid-market exchange rate at 01:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Ấn Độ
1 NPR0.62531 INR
5 NPR3.12654 INR
10 NPR6.25308 INR
20 NPR12.50616 INR
50 NPR31.26540 INR
100 NPR62.53080 INR
250 NPR156.32700 INR
500 NPR312.65400 INR
1000 NPR625.30800 INR
2000 NPR1,250.61600 INR
5000 NPR3,126.54000 INR
10000 NPR6,253.08000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Nepal
1 INR1.59921 NPR
5 INR7.99605 NPR
10 INR15.99210 NPR
20 INR31.98420 NPR
50 INR79.96050 NPR
100 INR159.92100 NPR
250 INR399.80250 NPR
500 INR799.60500 NPR
1000 INR1,599.21000 NPR
2000 INR3,198.42000 NPR
5000 INR7,996.05000 NPR
10000 INR15,992.10000 NPR