10 nghìn Rupee Nepal sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NPR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
6.246,43 inr

1,000 NPR = 0,6246 INR

Mid-market exchange rate at 06:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rupee Ấn Độ
1 NPR0.62464 INR
5 NPR3.12321 INR
10 NPR6.24643 INR
20 NPR12.49286 INR
50 NPR31.23215 INR
100 NPR62.46430 INR
250 NPR156.16075 INR
500 NPR312.32150 INR
1000 NPR624.64300 INR
2000 NPR1,249.28600 INR
5000 NPR3,123.21500 INR
10000 NPR6,246.43000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Nepal
1 INR1.60091 NPR
5 INR8.00455 NPR
10 INR16.00910 NPR
20 INR32.01820 NPR
50 INR80.04550 NPR
100 INR160.09100 NPR
250 INR400.22750 NPR
500 INR800.45500 NPR
1000 INR1,600.91000 NPR
2000 INR3,201.82000 NPR
5000 INR8,004.55000 NPR
10000 INR16,009.10000 NPR