Cordoba Nicaragua sang Kyat Myanmar

Đổi tiền NIO sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nio
57.183,10 mmk

1,000 NIO = 57,18 MMK

Mid-market exchange rate at 00:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Kyat Myanmar
1 NIO57.18310 MMK
5 NIO285.91550 MMK
10 NIO571.83100 MMK
20 NIO1,143.66200 MMK
50 NIO2,859.15500 MMK
100 NIO5,718.31000 MMK
250 NIO14,295.77500 MMK
500 NIO28,591.55000 MMK
1000 NIO57,183.10000 MMK
2000 NIO114,366.20000 MMK
5000 NIO285,915.50000 MMK
10000 NIO571,831.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Cordoba Nicaragua
1 MMK0.01749 NIO
5 MMK0.08744 NIO
10 MMK0.17488 NIO
20 MMK0.34975 NIO
50 MMK0.87439 NIO
100 MMK1.74877 NIO
250 MMK4.37192 NIO
500 MMK8.74385 NIO
1000 MMK17.48770 NIO
2000 MMK34.97540 NIO
5000 MMK87.43850 NIO
10000 MMK174.87700 NIO