20 Cordoba Nicaragua sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền NIO sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nio
0,49 chf

1,000 NIO = 0,02464 CHF

Mid-market exchange rate at 10:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Franc Thụy Sĩ
1 NIO0.02464 CHF
5 NIO0.12322 CHF
10 NIO0.24645 CHF
20 NIO0.49289 CHF
50 NIO1.23223 CHF
100 NIO2.46446 CHF
250 NIO6.16115 CHF
500 NIO12.32230 CHF
1000 NIO24.64460 CHF
2000 NIO49.28920 CHF
5000 NIO123.22300 CHF
10000 NIO246.44600 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Cordoba Nicaragua
1 CHF40.57690 NIO
5 CHF202.88450 NIO
10 CHF405.76900 NIO
20 CHF811.53800 NIO
50 CHF2,028.84500 NIO
100 CHF4,057.69000 NIO
250 CHF10,144.22500 NIO
500 CHF20,288.45000 NIO
1000 CHF40,576.90000 NIO
2000 CHF81,153.80000 NIO
5000 CHF202,884.50000 NIO
10000 CHF405,769.00000 NIO