10 Cordoba Nicaragua sang Đô-la Canada

Đổi tiền NIO sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nio
0,37 cad

C$1,000 NIO = C$0,03709 CAD

Mid-market exchange rate at 22:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Canada
1 NIO0.03709 CAD
5 NIO0.18545 CAD
10 NIO0.37090 CAD
20 NIO0.74179 CAD
50 NIO1.85449 CAD
100 NIO3.70897 CAD
250 NIO9.27243 CAD
500 NIO18.54485 CAD
1000 NIO37.08970 CAD
2000 NIO74.17940 CAD
5000 NIO185.44850 CAD
10000 NIO370.89700 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Cordoba Nicaragua
1 CAD26.96160 NIO
5 CAD134.80800 NIO
10 CAD269.61600 NIO
20 CAD539.23200 NIO
50 CAD1,348.08000 NIO
100 CAD2,696.16000 NIO
250 CAD6,740.40000 NIO
500 CAD13,480.80000 NIO
1000 CAD26,961.60000 NIO
2000 CAD53,923.20000 NIO
5000 CAD134,808.00000 NIO
10000 CAD269,616.00000 NIO