Đô-la Namibia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền NAD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
110.027 mmk

1,000 NAD = 110,0 MMK

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Kyat Myanmar
1 NAD110.02700 MMK
5 NAD550.13500 MMK
10 NAD1,100.27000 MMK
20 NAD2,200.54000 MMK
50 NAD5,501.35000 MMK
100 NAD11,002.70000 MMK
250 NAD27,506.75000 MMK
500 NAD55,013.50000 MMK
1000 NAD110,027.00000 MMK
2000 NAD220,054.00000 MMK
5000 NAD550,135.00000 MMK
10000 NAD1,100,270.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Namibia
1 MMK0.00909 NAD
5 MMK0.04544 NAD
10 MMK0.09089 NAD
20 MMK0.18177 NAD
50 MMK0.45443 NAD
100 MMK0.90887 NAD
250 MMK2.27217 NAD
500 MMK4.54434 NAD
1000 MMK9.08868 NAD
2000 MMK18.17736 NAD
5000 MMK45.44340 NAD
10000 MMK90.88680 NAD