10 nghìn Đô-la Namibia sang Đô-la Canada

Đổi tiền NAD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nad
719,54 cad

1,000 NAD = 0,07195 CAD

Mid-market exchange rate at 13:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Canada
1 NAD0.07195 CAD
5 NAD0.35977 CAD
10 NAD0.71954 CAD
20 NAD1.43907 CAD
50 NAD3.59768 CAD
100 NAD7.19536 CAD
250 NAD17.98840 CAD
500 NAD35.97680 CAD
1000 NAD71.95360 CAD
2000 NAD143.90720 CAD
5000 NAD359.76800 CAD
10000 NAD719.53600 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Namibia
1 CAD13.89790 NAD
5 CAD69.48950 NAD
10 CAD138.97900 NAD
20 CAD277.95800 NAD
50 CAD694.89500 NAD
100 CAD1,389.79000 NAD
250 CAD3,474.47500 NAD
500 CAD6,948.95000 NAD
1000 CAD13,897.90000 NAD
2000 CAD27,795.80000 NAD
5000 CAD69,489.50000 NAD
10000 CAD138,979.00000 NAD