1 Metical Mozambique sang Peso Mexico

Đổi tiền MZN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mzn
0,27 mxn

1,000 MZN = 0,2668 MXN

Mid-market exchange rate at 23:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Peso Mexico
1 MZN0.26680 MXN
5 MZN1.33401 MXN
10 MZN2.66801 MXN
20 MZN5.33602 MXN
50 MZN13.34005 MXN
100 MZN26.68010 MXN
250 MZN66.70025 MXN
500 MZN133.40050 MXN
1000 MZN266.80100 MXN
2000 MZN533.60200 MXN
5000 MZN1,334.00500 MXN
10000 MZN2,668.01000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Metical Mozambique
1 MXN3.74812 MZN
5 MXN18.74060 MZN
10 MXN37.48120 MZN
20 MXN74.96240 MZN
50 MXN187.40600 MZN
100 MXN374.81200 MZN
250 MXN937.03000 MZN
500 MXN1,874.06000 MZN
1000 MXN3,748.12000 MZN
2000 MXN7,496.24000 MZN
5000 MXN18,740.60000 MZN
10000 MXN37,481.20000 MZN