1 nghìn Metical Mozambique sang Euro

Đổi tiền MZN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
14,60 eur

MT1,000 MZN = €0,01460 EUR

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Euro
1 MZN0.01460 EUR
5 MZN0.07301 EUR
10 MZN0.14602 EUR
20 MZN0.29205 EUR
50 MZN0.73012 EUR
100 MZN1.46024 EUR
250 MZN3.65060 EUR
500 MZN7.30120 EUR
1000 MZN14.60240 EUR
2000 MZN29.20480 EUR
5000 MZN73.01200 EUR
10000 MZN146.02400 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Metical Mozambique
1 EUR68.48200 MZN
5 EUR342.41000 MZN
10 EUR684.82000 MZN
20 EUR1,369.64000 MZN
50 EUR3,424.10000 MZN
100 EUR6,848.20000 MZN
250 EUR17,120.50000 MZN
500 EUR34,241.00000 MZN
1000 EUR68,482.00000 MZN
2000 EUR136,964.00000 MZN
5000 EUR342,410.00000 MZN
10000 EUR684,820.00000 MZN