1 Metical Mozambique sang Euro

Đổi tiền MZN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mzn
0,01 eur

1,000 MZN = 0,01471 EUR

Mid-market exchange rate at 02:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Euro
1 MZN0.01471 EUR
5 MZN0.07357 EUR
10 MZN0.14713 EUR
20 MZN0.29427 EUR
50 MZN0.73567 EUR
100 MZN1.47134 EUR
250 MZN3.67835 EUR
500 MZN7.35670 EUR
1000 MZN14.71340 EUR
2000 MZN29.42680 EUR
5000 MZN73.56700 EUR
10000 MZN147.13400 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Metical Mozambique
1 EUR67.96540 MZN
5 EUR339.82700 MZN
10 EUR679.65400 MZN
20 EUR1,359.30800 MZN
50 EUR3,398.27000 MZN
100 EUR6,796.54000 MZN
250 EUR16,991.35000 MZN
500 EUR33,982.70000 MZN
1000 EUR67,965.40000 MZN
2000 EUR135,930.80000 MZN
5000 EUR339,827.00000 MZN
10000 EUR679,654.00000 MZN