5.000 Metical Mozambique sang Đô-la Úc

Đổi tiền MZN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mzn
121,10 aud

1,000 MZN = 0,02422 AUD

Mid-market exchange rate at 08:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Đô-la Úc
1 MZN0.02422 AUD
5 MZN0.12110 AUD
10 MZN0.24221 AUD
20 MZN0.48442 AUD
50 MZN1.21104 AUD
100 MZN2.42208 AUD
250 MZN6.05520 AUD
500 MZN12.11040 AUD
1000 MZN24.22080 AUD
2000 MZN48.44160 AUD
5000 MZN121.10400 AUD
10000 MZN242.20800 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Metical Mozambique
1 AUD41.28690 MZN
5 AUD206.43450 MZN
10 AUD412.86900 MZN
20 AUD825.73800 MZN
50 AUD2,064.34500 MZN
100 AUD4,128.69000 MZN
250 AUD10,321.72500 MZN
500 AUD20,643.45000 MZN
1000 AUD41,286.90000 MZN
2000 AUD82,573.80000 MZN
5000 AUD206,434.50000 MZN
10000 AUD412,869.00000 MZN