50 Peso Mexico sang Dinar Tunisia

Đổi tiền MXN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
9,204 tnd

1,000 MXN = 0,1841 TND

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Tunisia
1 MXN0.18409 TND
5 MXN0.92044 TND
10 MXN1.84088 TND
20 MXN3.68176 TND
50 MXN9.20440 TND
100 MXN18.40880 TND
250 MXN46.02200 TND
500 MXN92.04400 TND
1000 MXN184.08800 TND
2000 MXN368.17600 TND
5000 MXN920.44000 TND
10000 MXN1,840.88000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Peso Mexico
1 TND5.43217 MXN
5 TND27.16085 MXN
10 TND54.32170 MXN
20 TND108.64340 MXN
50 TND271.60850 MXN
100 TND543.21700 MXN
250 TND1,358.04250 MXN
500 TND2,716.08500 MXN
1000 TND5,432.17000 MXN
2000 TND10,864.34000 MXN
5000 TND27,160.85000 MXN
10000 TND54,321.70000 MXN