500 Peso Mexico sang Colon El Salvador

Đổi tiền MXN sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
251,61 svc

1,000 MXN = 0,5032 SVC

Mid-market exchange rate at 08:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Colon El Salvador
1 MXN0.50322 SVC
5 MXN2.51609 SVC
10 MXN5.03218 SVC
20 MXN10.06436 SVC
50 MXN25.16090 SVC
100 MXN50.32180 SVC
250 MXN125.80450 SVC
500 MXN251.60900 SVC
1000 MXN503.21800 SVC
2000 MXN1,006.43600 SVC
5000 MXN2,516.09000 SVC
10000 MXN5,032.18000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Peso Mexico
1 SVC1.98721 MXN
5 SVC9.93605 MXN
10 SVC19.87210 MXN
20 SVC39.74420 MXN
50 SVC99.36050 MXN
100 SVC198.72100 MXN
250 SVC496.80250 MXN
500 SVC993.60500 MXN
1000 SVC1,987.21000 MXN
2000 SVC3,974.42000 MXN
5000 SVC9,936.05000 MXN
10000 SVC19,872.10000 MXN