250 Peso Mexico sang Colon El Salvador

Đổi tiền MXN sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
128,92 svc

1,000 MXN = 0,5157 SVC

Mid-market exchange rate at 23:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Colon El Salvador
1 MXN0.51566 SVC
5 MXN2.57831 SVC
10 MXN5.15661 SVC
20 MXN10.31322 SVC
50 MXN25.78305 SVC
100 MXN51.56610 SVC
250 MXN128.91525 SVC
500 MXN257.83050 SVC
1000 MXN515.66100 SVC
2000 MXN1,031.32200 SVC
5000 MXN2,578.30500 SVC
10000 MXN5,156.61000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Peso Mexico
1 SVC1.93926 MXN
5 SVC9.69630 MXN
10 SVC19.39260 MXN
20 SVC38.78520 MXN
50 SVC96.96300 MXN
100 SVC193.92600 MXN
250 SVC484.81500 MXN
500 SVC969.63000 MXN
1000 SVC1,939.26000 MXN
2000 SVC3,878.52000 MXN
5000 SVC9,696.30000 MXN
10000 SVC19,392.60000 MXN