50 Peso Mexico sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền MXN sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
65.908 sll

1,000 MXN = 1.318 SLL

Mid-market exchange rate at 18:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leone Sierra Leone
1 MXN1,318.16000 SLL
5 MXN6,590.80000 SLL
10 MXN13,181.60000 SLL
20 MXN26,363.20000 SLL
50 MXN65,908.00000 SLL
100 MXN131,816.00000 SLL
250 MXN329,540.00000 SLL
500 MXN659,080.00000 SLL
1000 MXN1,318,160.00000 SLL
2000 MXN2,636,320.00000 SLL
5000 MXN6,590,800.00000 SLL
10000 MXN13,181,600.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Peso Mexico
1 SLL0.00076 MXN
5 SLL0.00379 MXN
10 SLL0.00759 MXN
20 SLL0.01517 MXN
50 SLL0.03793 MXN
100 SLL0.07586 MXN
250 SLL0.18966 MXN
500 SLL0.37932 MXN
1000 SLL0.75863 MXN
2000 SLL1.51727 MXN
5000 SLL3.79317 MXN
10000 SLL7.58633 MXN