5 Peso Mexico sang Rial Oman

Đổi tiền MXN sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
0,113 omr

1,000 MXN = 0,02267 OMR

Mid-market exchange rate at 19:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rial Oman
1 MXN0.02267 OMR
5 MXN0.11335 OMR
10 MXN0.22670 OMR
20 MXN0.45340 OMR
50 MXN1.13351 OMR
100 MXN2.26702 OMR
250 MXN5.66755 OMR
500 MXN11.33510 OMR
1000 MXN22.67020 OMR
2000 MXN45.34040 OMR
5000 MXN113.35100 OMR
10000 MXN226.70200 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Peso Mexico
1 OMR44.11090 MXN
5 OMR220.55450 MXN
10 OMR441.10900 MXN
20 OMR882.21800 MXN
50 OMR2,205.54500 MXN
100 OMR4,411.09000 MXN
250 OMR11,027.72500 MXN
500 OMR22,055.45000 MXN
1000 OMR44,110.90000 MXN
2000 OMR88,221.80000 MXN
5000 OMR220,554.50000 MXN
10000 OMR441,109.00000 MXN