20 Peso Mexico sang Metical Mozambique

Đổi tiền MXN sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
74,27 mzn

1,000 MXN = 3,714 MZN

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Metical Mozambique
1 MXN3.71358 MZN
5 MXN18.56790 MZN
10 MXN37.13580 MZN
20 MXN74.27160 MZN
50 MXN185.67900 MZN
100 MXN371.35800 MZN
250 MXN928.39500 MZN
500 MXN1,856.79000 MZN
1000 MXN3,713.58000 MZN
2000 MXN7,427.16000 MZN
5000 MXN18,567.90000 MZN
10000 MXN37,135.80000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Peso Mexico
1 MZN0.26928 MXN
5 MZN1.34641 MXN
10 MZN2.69282 MXN
20 MZN5.38564 MXN
50 MZN13.46410 MXN
100 MZN26.92820 MXN
250 MZN67.32050 MXN
500 MZN134.64100 MXN
1000 MZN269.28200 MXN
2000 MZN538.56400 MXN
5000 MZN1,346.41000 MXN
10000 MZN2,692.82000 MXN