100 Peso Mexico sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền MXN sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
4,74 kyd

1,000 MXN = 0,04744 KYD

Mid-market exchange rate at 14:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Quần đảo Cayman
1 MXN0.04744 KYD
5 MXN0.23720 KYD
10 MXN0.47440 KYD
20 MXN0.94881 KYD
50 MXN2.37203 KYD
100 MXN4.74405 KYD
250 MXN11.86013 KYD
500 MXN23.72025 KYD
1000 MXN47.44050 KYD
2000 MXN94.88100 KYD
5000 MXN237.20250 KYD
10000 MXN474.40500 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Peso Mexico
1 KYD21.07900 MXN
5 KYD105.39500 MXN
10 KYD210.79000 MXN
20 KYD421.58000 MXN
50 KYD1,053.95000 MXN
100 KYD2,107.90000 MXN
250 KYD5,269.75000 MXN
500 KYD10,539.50000 MXN
1000 KYD21,079.00000 MXN
2000 KYD42,158.00000 MXN
5000 KYD105,395.00000 MXN
10000 KYD210,790.00000 MXN