1 Peso Mexico sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền MXN sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,05 fkp

1,000 MXN = 0,04709 FKP

Mid-market exchange rate at 23:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Quần đảo Falkland
1 MXN0.04709 FKP
5 MXN0.23547 FKP
10 MXN0.47094 FKP
20 MXN0.94188 FKP
50 MXN2.35470 FKP
100 MXN4.70940 FKP
250 MXN11.77350 FKP
500 MXN23.54700 FKP
1000 MXN47.09400 FKP
2000 MXN94.18800 FKP
5000 MXN235.47000 FKP
10000 MXN470.94000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Peso Mexico
1 FKP21.23410 MXN
5 FKP106.17050 MXN
10 FKP212.34100 MXN
20 FKP424.68200 MXN
50 FKP1,061.70500 MXN
100 FKP2,123.41000 MXN
250 FKP5,308.52500 MXN
500 FKP10,617.05000 MXN
1000 FKP21,234.10000 MXN
2000 FKP42,468.20000 MXN
5000 FKP106,170.50000 MXN
10000 FKP212,341.00000 MXN